Tỷ giá hối đoái BYN/XAG 0.0085006 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYN | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 BYN | 0.0 BYN | 0.0085 XAG |
1% | 1 BYN | 0.010 BYN | 0.0084 XAG |
2% | 1 BYN | 0.020 BYN | 0.0083 XAG |
3% | 1 BYN | 0.030 BYN | 0.0082 XAG |
4% | 1 BYN | 0.040 BYN | 0.0082 XAG |
5% | 1 BYN | 0.050 BYN | 0.0081 XAG |
BYN | XAG |
1 | 0.0085 |
5 | 0.043 |
10 | 0.085 |
20 | 0.17 |
50 | 0.43 |
100 | 0.85 |
250 | 2.12 |
500 | 4.25 |
1000 | 8.5 |
XAG | BYN |
1 | 117.63 |
5 | 588.19 |
10 | 1176.38 |
20 | 2352.77 |
50 | 5881.93 |
100 | 11763.87 |
250 | 29409.67 |
500 | 58819.35 |
1000 | 117638.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYN (Rúp Belarus) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.