Tỷ giá hối đoái BYN/XAG 0.0058617 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BYN | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 BYN | 0.0 BYN | 0.0059 XAG |
| 1% | 1 BYN | 0.010 BYN | 0.0058 XAG |
| 2% | 1 BYN | 0.020 BYN | 0.0057 XAG |
| 3% | 1 BYN | 0.030 BYN | 0.0057 XAG |
| 4% | 1 BYN | 0.040 BYN | 0.0056 XAG |
| 5% | 1 BYN | 0.050 BYN | 0.0056 XAG |
| BYN | XAG |
| 1 | 0.0059 |
| 5 | 0.029 |
| 10 | 0.059 |
| 20 | 0.12 |
| 50 | 0.29 |
| 100 | 0.59 |
| 250 | 1.46 |
| 500 | 2.93 |
| 1000 | 5.86 |
| XAG | BYN |
| 1 | 170.59 |
| 5 | 852.98 |
| 10 | 1705.97 |
| 20 | 3411.95 |
| 50 | 8529.89 |
| 100 | 17059.78 |
| 250 | 42649.45 |
| 500 | 85298.91 |
| 1000 | 170597.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYN (Rúp Belarus) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.