Tỷ giá hối đoái BYN/XAG 0.0093738 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYN | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 BYN | 0.0 BYN | 0.0094 XAG |
1% | 1 BYN | 0.010 BYN | 0.0093 XAG |
2% | 1 BYN | 0.020 BYN | 0.0092 XAG |
3% | 1 BYN | 0.030 BYN | 0.0091 XAG |
4% | 1 BYN | 0.040 BYN | 0.0090 XAG |
5% | 1 BYN | 0.050 BYN | 0.0089 XAG |
BYN | XAG |
1 | 0.0094 |
5 | 0.047 |
10 | 0.094 |
20 | 0.19 |
50 | 0.47 |
100 | 0.94 |
250 | 2.34 |
500 | 4.68 |
1000 | 9.37 |
XAG | BYN |
1 | 106.67 |
5 | 533.39 |
10 | 1066.79 |
20 | 2133.59 |
50 | 5333.99 |
100 | 10667.99 |
250 | 26669.99 |
500 | 53339.98 |
1000 | 106679.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYN (Rúp Belarus) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.