Valuta Ex Logo

BYN đến XAU

Chuyển đổi Rúp Belarus (BYN) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYN - Rúp Belarusselect icon
Br
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái BYN/XAU 0.000076420 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byn-to-xau?amount=1

Rúp Belarus là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where BYN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYNPhí chuyển nhượngXAU
0%1 BYN0.0 BYN0.000076 XAU
1%1 BYN0.010 BYN0.000076 XAU
2%1 BYN0.020 BYN0.000075 XAU
3%1 BYN0.030 BYN0.000074 XAU
4%1 BYN0.040 BYN0.000073 XAU
5%1 BYN0.050 BYN0.000073 XAU

Chuyển đổi Rúp Belarus thành Vàng

BYNXAU
10.000076
50.00038
100.00076
200.0015
500.0038
1000.0076
2500.019
5000.038
10000.076

Chuyển đổi Vàng thành Rúp Belarus

XAUBYN
113085.59
565427.97
10130855.94
20261711.89
50654279.72
1001308559.45
2503271398.64
5006542797.29
100013085594.59

Thông tin thêm về BYN hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYN (Rúp Belarus) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ