Tỷ lệ | BYN | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYN | 0.0 BYN | 0.00011 XAU |
1% | 1 BYN | 0.010 BYN | 0.00011 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYN | 0.020 BYN | 0.00011 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYN | 0.030 BYN | 0.00011 XAU |
4% | 1 BYN | 0.040 BYN | 0.00011 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYN | 0.050 BYN | 0.00011 XAU |
BYN | XAU |
1 | 0.00011 |
5 | 0.00057 |
10 | 0.0011 |
20 | 0.0023 |
50 | 0.0057 |
100 | 0.011 |
250 | 0.029 |
500 | 0.057 |
1000 | 0.11 |
XAU | BYN |
1 | 8726.79 |
5 | 43633.97 |
10 | 87267.94 |
20 | 174535.89 |
50 | 436339.73 |
100 | 872679.46 |
250 | 2181698.66 |
500 | 4363397.33 |
1000 | 8726794.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYN ( Rúp Belarus ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.