Tỷ giá hối đoái BYN/XAU 0.000069788 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BYN | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 BYN | 0.0 BYN | 0.000070 XAU |
| 1% | 1 BYN | 0.010 BYN | 0.000069 XAU |
| 2% | 1 BYN | 0.020 BYN | 0.000068 XAU |
| 3% | 1 BYN | 0.030 BYN | 0.000068 XAU |
| 4% | 1 BYN | 0.040 BYN | 0.000067 XAU |
| 5% | 1 BYN | 0.050 BYN | 0.000066 XAU |
| BYN | XAU |
| 1 | 0.000070 |
| 5 | 0.00035 |
| 10 | 0.00070 |
| 20 | 0.0014 |
| 50 | 0.0035 |
| 100 | 0.0070 |
| 250 | 0.017 |
| 500 | 0.035 |
| 1000 | 0.070 |
| XAU | BYN |
| 1 | 14329.15 |
| 5 | 71645.75 |
| 10 | 143291.51 |
| 20 | 286583.02 |
| 50 | 716457.56 |
| 100 | 1432915.12 |
| 250 | 3582287.81 |
| 500 | 7164575.63 |
| 1000 | 14329151.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYN (Rúp Belarus) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.