Tỷ giá hối đoái BYN/XAU 0.000082731 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYN | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 BYN | 0.0 BYN | 0.000083 XAU |
1% | 1 BYN | 0.010 BYN | 0.000082 XAU |
2% | 1 BYN | 0.020 BYN | 0.000081 XAU |
3% | 1 BYN | 0.030 BYN | 0.000080 XAU |
4% | 1 BYN | 0.040 BYN | 0.000079 XAU |
5% | 1 BYN | 0.050 BYN | 0.000079 XAU |
BYN | XAU |
1 | 0.000083 |
5 | 0.00041 |
10 | 0.00083 |
20 | 0.0017 |
50 | 0.0041 |
100 | 0.0083 |
250 | 0.021 |
500 | 0.041 |
1000 | 0.083 |
XAU | BYN |
1 | 12087.4 |
5 | 60437.02 |
10 | 120874.05 |
20 | 241748.1 |
50 | 604370.25 |
100 | 1208740.5 |
250 | 3021851.25 |
500 | 6043702.5 |
1000 | 12087405.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYN (Rúp Belarus) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.