Tỷ giá hối đoái BYN/XAU 0.000094960 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYN | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 BYN | 0.0 BYN | 0.000095 XAU |
1% | 1 BYN | 0.010 BYN | 0.000094 XAU |
2% | 1 BYN | 0.020 BYN | 0.000093 XAU |
3% | 1 BYN | 0.030 BYN | 0.000092 XAU |
4% | 1 BYN | 0.040 BYN | 0.000091 XAU |
5% | 1 BYN | 0.050 BYN | 0.000090 XAU |
BYN | XAU |
1 | 0.000095 |
5 | 0.00047 |
10 | 0.00095 |
20 | 0.0019 |
50 | 0.0047 |
100 | 0.0095 |
250 | 0.024 |
500 | 0.047 |
1000 | 0.095 |
XAU | BYN |
1 | 10530.74 |
5 | 52653.72 |
10 | 105307.45 |
20 | 210614.91 |
50 | 526537.29 |
100 | 1053074.59 |
250 | 2632686.49 |
500 | 5265372.99 |
1000 | 10530745.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYN (Rúp Belarus) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.