Chuyển đổi Rúp Belarus sang Franc CFP | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BYN sang XPF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BYN đến XPF

Chuyển đổi Rúp Belarus (BYN) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYN - Rúp Belarusselect icon
Br
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái BYN/XPF 34.99 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byn-to-xpf?amount=1

Rúp Belarus là tiền tệ củaBelarus

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where BYN is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYNPhí chuyển nhượngXPF
0%1 BYN0.0 BYN34.99 XPF
1%1 BYN0.010 BYN34.64 XPF
2%1 BYN0.020 BYN34.29 XPF
3%1 BYN0.030 BYN33.94 XPF
4%1 BYN0.040 BYN33.59 XPF
5%1 BYN0.050 BYN33.24 XPF

Chuyển đổi Rúp Belarus thành Franc CFP

BYNXPF
134.99
5174.95
10349.91
20699.82
501749.56
1003499.12
2508747.8
50017495.61
100034991.22

Chuyển đổi Franc CFP thành Rúp Belarus

XPFBYN
10.029
50.14
100.29
200.57
501.42
1002.85
2507.14
50014.28
100028.57

Thông tin thêm về BYN hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYN (Rúp Belarus) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ