Valuta Ex Logo

BYN đến YER

Chuyển đổi Rúp Belarus (BYN) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYN - Rúp Belarusselect icon
Br
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái BYN/YER 74.98 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byn-to-yer?amount=1

Rúp Belarus là tiền tệ củaBelarus

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where BYN is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYNPhí chuyển nhượngYER
0%1 BYN0.0 BYN74.98 YER
1%1 BYN0.010 BYN74.23 YER
2%1 BYN0.020 BYN73.48 YER
3%1 BYN0.030 BYN72.73 YER
4%1 BYN0.040 BYN71.98 YER
5%1 BYN0.050 BYN71.23 YER

Chuyển đổi Rúp Belarus thành Rial Yemen

BYNYER
174.98
5374.9
10749.81
201499.62
503749.07
1007498.14
25018745.37
50037490.74
100074981.49

Chuyển đổi Rial Yemen thành Rúp Belarus

YERBYN
10.013
50.067
100.13
200.27
500.67
1001.33
2503.33
5006.66
100013.33

Thông tin thêm về BYN hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYN (Rúp Belarus) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ