Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | AMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.020 AMD |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.020 AMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.019 AMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.019 AMD |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.019 AMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.019 AMD |
BYR | AMD |
1 | 0.020 |
5 | 0.099 |
10 | 0.20 |
20 | 0.40 |
50 | 0.99 |
100 | 1.98 |
250 | 4.95 |
500 | 9.9 |
1000 | 19.81 |
AMD | BYR |
1 | 50.45 |
5 | 252.27 |
10 | 504.54 |
20 | 1009.09 |
50 | 2522.73 |
100 | 5045.47 |
250 | 12613.69 |
500 | 25227.38 |
1000 | 50454.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc AMD ( Dram Armenia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.