Tỷ giá hối đoái BYR/ANG 0.000090977 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.000091 ANG |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.000090 ANG |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.000089 ANG |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.000088 ANG |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.000087 ANG |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.000086 ANG |
BYR | ANG |
1 | 0.000091 |
5 | 0.00045 |
10 | 0.00091 |
20 | 0.0018 |
50 | 0.0045 |
100 | 0.0091 |
250 | 0.023 |
500 | 0.045 |
1000 | 0.091 |
ANG | BYR |
1 | 10991.8 |
5 | 54959.04 |
10 | 109918.08 |
20 | 219836.17 |
50 | 549590.44 |
100 | 1099180.88 |
250 | 2747952.21 |
500 | 5495904.42 |
1000 | 10991808.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc ANG (Guilder Antille Hà Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.