Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.000095 BGN |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.000094 BGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.000093 BGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.000092 BGN |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.000091 BGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.000090 BGN |
BYR | BGN |
1 | 0.000095 |
5 | 0.00047 |
10 | 0.00095 |
20 | 0.0019 |
50 | 0.0047 |
100 | 0.0095 |
250 | 0.024 |
500 | 0.047 |
1000 | 0.095 |
BGN | BYR |
1 | 10550.1 |
5 | 52750.53 |
10 | 105501.07 |
20 | 211002.14 |
50 | 527505.36 |
100 | 1055010.73 |
250 | 2637526.83 |
500 | 5275053.67 |
1000 | 10550107.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc BGN ( Lev Bulgaria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.