Tỷ giá hối đoái BYR/BRL 0.00029384 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00029 BRL |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00029 BRL |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00029 BRL |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00029 BRL |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.00028 BRL |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.00028 BRL |
BYR | BRL |
1 | 0.00029 |
5 | 0.0015 |
10 | 0.0029 |
20 | 0.0059 |
50 | 0.015 |
100 | 0.029 |
250 | 0.073 |
500 | 0.15 |
1000 | 0.29 |
BRL | BYR |
1 | 3403.24 |
5 | 17016.24 |
10 | 34032.48 |
20 | 68064.96 |
50 | 170162.4 |
100 | 340324.8 |
250 | 850812.02 |
500 | 1701624.04 |
1000 | 3403248.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc BRL (Real Braxin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.