Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | BWP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00070 BWP |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00069 BWP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00068 BWP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00068 BWP |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.00067 BWP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.00066 BWP |
BYR | BWP |
1 | 0.00070 |
5 | 0.0035 |
10 | 0.0070 |
20 | 0.014 |
50 | 0.035 |
100 | 0.070 |
250 | 0.17 |
500 | 0.35 |
1000 | 0.70 |
BWP | BYR |
1 | 1435.75 |
5 | 7178.76 |
10 | 14357.52 |
20 | 28715.04 |
50 | 71787.62 |
100 | 143575.24 |
250 | 358938.12 |
500 | 717876.24 |
1000 | 1435752.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc BWP ( Pula Botswana ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.