Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | CLP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.050 CLP |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.049 CLP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.049 CLP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.048 CLP |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.048 CLP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.047 CLP |
BYR | CLP |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 0.99 |
50 | 2.48 |
100 | 4.96 |
250 | 12.41 |
500 | 24.82 |
1000 | 49.65 |
CLP | BYR |
1 | 20.14 |
5 | 100.7 |
10 | 201.4 |
20 | 402.8 |
50 | 1007 |
100 | 2014.01 |
250 | 5035.03 |
500 | 10070.07 |
1000 | 20140.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc CLP ( Peso Chile ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.