Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | CLP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.048 CLP |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.048 CLP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.047 CLP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.047 CLP |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.046 CLP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.046 CLP |
BYR | CLP |
1 | 0.048 |
5 | 0.24 |
10 | 0.48 |
20 | 0.96 |
50 | 2.4 |
100 | 4.8 |
250 | 12.01 |
500 | 24.03 |
1000 | 48.06 |
CLP | BYR |
1 | 20.8 |
5 | 104.02 |
10 | 208.05 |
20 | 416.11 |
50 | 1040.29 |
100 | 2080.59 |
250 | 5201.47 |
500 | 10402.95 |
1000 | 20805.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc CLP ( Peso Chile ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.