Valuta Ex Logo

BYR đến GGP

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Guernsey Pound (GGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
GGP - Guernsey Poundselect icon
£

Tỷ giá hối đoái BYR/GGP 0.000039359 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-ggp?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

world mapcountries where BYR is usedcountries where GGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Guernsey Pound

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngGGP
0%1 BYR0.0 BYR0.000039 GGP
1%1 BYR0.010 BYR0.000039 GGP
2%1 BYR0.020 BYR0.000039 GGP
3%1 BYR0.030 BYR0.000038 GGP
4%1 BYR0.040 BYR0.000038 GGP
5%1 BYR0.050 BYR0.000037 GGP

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Guernsey Pound

BYRGGP
10.000039
50.00020
100.00039
200.00079
500.0020
1000.0039
2500.0098
5000.020
10000.039

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Rúp Belarus (2000–2016)

GGPBYR
125406.93
5127034.66
10254069.32
20508138.64
501270346.61
1002540693.22
2506351733.05
50012703466.1
100025406932.2

Thông tin thêm về BYR hoặc GGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ