Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.000040 GGP |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.000040 GGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.000039 GGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.000039 GGP |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.000039 GGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.000038 GGP |
BYR | GGP |
1 | 0.000040 |
5 | 0.00020 |
10 | 0.00040 |
20 | 0.00081 |
50 | 0.0020 |
100 | 0.0040 |
250 | 0.010 |
500 | 0.020 |
1000 | 0.040 |
GGP | BYR |
1 | 24831.59 |
5 | 124157.97 |
10 | 248315.94 |
20 | 496631.89 |
50 | 1241579.74 |
100 | 2483159.49 |
250 | 6207898.72 |
500 | 12415797.45 |
1000 | 24831594.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc GGP ( Guernsey Pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.