Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00081 GHS |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00080 GHS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00079 GHS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00079 GHS |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.00078 GHS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.00077 GHS |
BYR | GHS |
1 | 0.00081 |
5 | 0.0041 |
10 | 0.0081 |
20 | 0.016 |
50 | 0.041 |
100 | 0.081 |
250 | 0.20 |
500 | 0.41 |
1000 | 0.81 |
GHS | BYR |
1 | 1232.75 |
5 | 6163.77 |
10 | 12327.54 |
20 | 24655.08 |
50 | 61637.7 |
100 | 123275.41 |
250 | 308188.52 |
500 | 616377.05 |
1000 | 1232754.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc GHS ( Cedi Ghana ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.