Valuta Ex Logo

BYR đến GHS

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái BYR/GHS 0.00079101 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-ghs?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where BYR is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngGHS
0%1 BYR0.0 BYR0.00079 GHS
1%1 BYR0.010 BYR0.00078 GHS
2%1 BYR0.020 BYR0.00078 GHS
3%1 BYR0.030 BYR0.00077 GHS
4%1 BYR0.040 BYR0.00076 GHS
5%1 BYR0.050 BYR0.00075 GHS

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Cedi Ghana

BYRGHS
10.00079
50.0040
100.0079
200.016
500.040
1000.079
2500.20
5000.40
10000.79

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Rúp Belarus (2000–2016)

GHSBYR
11264.2
56321.04
1012642.09
2025284.19
5063210.49
100126420.99
250316052.48
500632104.97
10001264209.94

Thông tin thêm về BYR hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ