Tỷ giá hối đoái BYR/GHS 0.00079101 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00079 GHS |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00078 GHS |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00078 GHS |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00077 GHS |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.00076 GHS |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.00075 GHS |
BYR | GHS |
1 | 0.00079 |
5 | 0.0040 |
10 | 0.0079 |
20 | 0.016 |
50 | 0.040 |
100 | 0.079 |
250 | 0.20 |
500 | 0.40 |
1000 | 0.79 |
GHS | BYR |
1 | 1264.2 |
5 | 6321.04 |
10 | 12642.09 |
20 | 25284.19 |
50 | 63210.49 |
100 | 126420.99 |
250 | 316052.48 |
500 | 632104.97 |
1000 | 1264209.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.