Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | HTG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.0067 HTG |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.0066 HTG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.0066 HTG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.0065 HTG |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.0064 HTG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.0064 HTG |
BYR | HTG |
1 | 0.0067 |
5 | 0.033 |
10 | 0.067 |
20 | 0.13 |
50 | 0.33 |
100 | 0.67 |
250 | 1.67 |
500 | 3.34 |
1000 | 6.69 |
HTG | BYR |
1 | 149.41 |
5 | 747.05 |
10 | 1494.1 |
20 | 2988.2 |
50 | 7470.51 |
100 | 14941.03 |
250 | 37352.59 |
500 | 74705.19 |
1000 | 149410.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc HTG ( Gourde Haiti ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.