Tỷ giá hối đoái BYR/JEP 0.000039415 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.000039 JEP |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.000039 JEP |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.000039 JEP |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.000038 JEP |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.000038 JEP |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.000037 JEP |
BYR | JEP |
1 | 0.000039 |
5 | 0.00020 |
10 | 0.00039 |
20 | 0.00079 |
50 | 0.0020 |
100 | 0.0039 |
250 | 0.0099 |
500 | 0.020 |
1000 | 0.039 |
JEP | BYR |
1 | 25371.21 |
5 | 126856.07 |
10 | 253712.15 |
20 | 507424.31 |
50 | 1268560.79 |
100 | 2537121.58 |
250 | 6342803.95 |
500 | 12685607.91 |
1000 | 25371215.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.