Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | KPW |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.046 KPW |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.045 KPW |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.045 KPW |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.045 KPW |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.044 KPW |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.044 KPW |
BYR | KPW |
1 | 0.046 |
5 | 0.23 |
10 | 0.46 |
20 | 0.92 |
50 | 2.29 |
100 | 4.59 |
250 | 11.47 |
500 | 22.95 |
1000 | 45.91 |
KPW | BYR |
1 | 21.77 |
5 | 108.88 |
10 | 217.77 |
20 | 435.55 |
50 | 1088.88 |
100 | 2177.77 |
250 | 5444.44 |
500 | 10888.89 |
1000 | 21777.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc KPW ( Won Triều Tiên ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.