Valuta Ex Logo

BYR đến MRO

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Ouguiya Mauritania (1973–2017) (MRO) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
MRO - Ouguiya Mauritania (1973–2017)select icon
UM

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-mro?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Ouguiya Mauritania (1973–2017) là tiền tệ củaMauritania

world mapcountries where BYR is usedcountries where MRO is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Ouguiya Mauritania (1973–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngMRO
0%1 BYR0.0 BYRNaN MRO
1%1 BYR0.010 BYRNaN MRO
2%1 BYR0.020 BYRNaN MRO
3%1 BYR0.030 BYRNaN MRO
4%1 BYR0.040 BYRNaN MRO
5%1 BYR0.050 BYRNaN MRO

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Ouguiya Mauritania (1973–2017)

BYRMRO
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Ouguiya Mauritania (1973–2017) thành Rúp Belarus (2000–2016)

MROBYR
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về BYR hoặc MRO

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc MRO (Ouguiya Mauritania (1973–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ