Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00043 SBD |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00042 SBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00042 SBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00041 SBD |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.00041 SBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.00040 SBD |
BYR | SBD |
1 | 0.00043 |
5 | 0.0021 |
10 | 0.0043 |
20 | 0.0085 |
50 | 0.021 |
100 | 0.043 |
250 | 0.11 |
500 | 0.21 |
1000 | 0.43 |
SBD | BYR |
1 | 2345.75 |
5 | 11728.75 |
10 | 23457.51 |
20 | 46915.03 |
50 | 117287.57 |
100 | 234575.15 |
250 | 586437.89 |
500 | 1172875.78 |
1000 | 2345751.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc SBD ( Đô la quần đảo Solomon ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.