Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | SOS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.029 SOS |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.029 SOS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.029 SOS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.028 SOS |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.028 SOS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.028 SOS |
BYR | SOS |
1 | 0.029 |
5 | 0.15 |
10 | 0.29 |
20 | 0.58 |
50 | 1.45 |
100 | 2.91 |
250 | 7.28 |
500 | 14.57 |
1000 | 29.14 |
SOS | BYR |
1 | 34.3 |
5 | 171.52 |
10 | 343.05 |
20 | 686.11 |
50 | 1715.28 |
100 | 3430.57 |
250 | 8576.44 |
500 | 17152.88 |
1000 | 34305.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc SOS ( Schilling Somali ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.