Tỷ giá hối đoái BYR/SOS 0.029149 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | SOS |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.029 SOS |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.029 SOS |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.029 SOS |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.028 SOS |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.028 SOS |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.028 SOS |
BYR | SOS |
1 | 0.029 |
5 | 0.15 |
10 | 0.29 |
20 | 0.58 |
50 | 1.45 |
100 | 2.91 |
250 | 7.28 |
500 | 14.57 |
1000 | 29.14 |
SOS | BYR |
1 | 34.3 |
5 | 171.53 |
10 | 343.06 |
20 | 686.13 |
50 | 1715.34 |
100 | 3430.68 |
250 | 8576.72 |
500 | 17153.44 |
1000 | 34306.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc SOS (Schilling Somali), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.