Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | SRD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.0018 SRD |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.0018 SRD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.0018 SRD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.0018 SRD |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.0017 SRD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.0017 SRD |
BYR | SRD |
1 | 0.0018 |
5 | 0.0090 |
10 | 0.018 |
20 | 0.036 |
50 | 0.090 |
100 | 0.18 |
250 | 0.45 |
500 | 0.90 |
1000 | 1.8 |
SRD | BYR |
1 | 553.19 |
5 | 2765.99 |
10 | 5531.99 |
20 | 11063.99 |
50 | 27659.99 |
100 | 55319.98 |
250 | 138299.97 |
500 | 276599.94 |
1000 | 553199.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc SRD ( Đô la Suriname ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.