Valuta Ex Logo

BYR đến SRD

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Đô la Suriname (SRD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
SRD - Đô la Surinameselect icon
$

Tỷ giá hối đoái BYR/SRD 0.0019697 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-srd?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Đô la Suriname là tiền tệ củaSuriname

world mapcountries where BYR is usedcountries where SRD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Đô la Suriname

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngSRD
0%1 BYR0.0 BYR0.0020 SRD
1%1 BYR0.010 BYR0.0019 SRD
2%1 BYR0.020 BYR0.0019 SRD
3%1 BYR0.030 BYR0.0019 SRD
4%1 BYR0.040 BYR0.0019 SRD
5%1 BYR0.050 BYR0.0019 SRD

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Đô la Suriname

BYRSRD
10.0020
50.0098
100.020
200.039
500.098
1000.20
2500.49
5000.98
10001.96

Chuyển đổi Đô la Suriname thành Rúp Belarus (2000–2016)

SRDBYR
1507.69
52538.49
105076.99
2010153.99
5025384.98
10050769.97
250126924.92
500253849.85
1000507699.71

Thông tin thêm về BYR hoặc SRD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc SRD (Đô la Suriname), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ