Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

BYR đến UGX

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ BYR
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
Logo tiền tệ UGX
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái BYR/UGX 0.18482 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-ugx?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where BYR is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngUGX
0%1 BYR0.0 BYR0.18 UGX
1%1 BYR0.010 BYR0.18 UGX
2%1 BYR0.020 BYR0.18 UGX
3%1 BYR0.030 BYR0.18 UGX
4%1 BYR0.040 BYR0.18 UGX
5%1 BYR0.050 BYR0.18 UGX

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Shilling Uganda

BYRUGX
10.18
50.92
101.84
203.69
509.24
10018.48
25046.2
50092.41
1000184.82

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Rúp Belarus (2000–2016)

UGXBYR
15.41
527.05
1054.1
20108.21
50270.53
100541.06
2501352.65
5002705.31
10005410.62

Thông tin thêm về BYR hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ