Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | WST |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00014 WST |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00014 WST |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00014 WST |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00014 WST |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.00014 WST |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.00014 WST |
BYR | WST |
1 | 0.00014 |
5 | 0.00071 |
10 | 0.0014 |
20 | 0.0028 |
50 | 0.0071 |
100 | 0.014 |
250 | 0.036 |
500 | 0.071 |
1000 | 0.14 |
WST | BYR |
1 | 7021.08 |
5 | 35105.42 |
10 | 70210.85 |
20 | 140421.71 |
50 | 351054.29 |
100 | 702108.58 |
250 | 1755271.45 |
500 | 3510542.91 |
1000 | 7021085.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc WST ( Tala Samoa ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.