Chuyển đổi Đô la Belize sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BZD sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BZD đến EGP

Chuyển đổi Đô la Belize (BZD) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BZD - Đô la Belizeselect icon
$
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái BZD/EGP 25.04 đã cập nhật 33 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bzd-to-egp?amount=1

Đô la Belize là tiền tệ củaBelize

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where BZD is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Belize với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBZDPhí chuyển nhượngEGP
0%1 BZD0.0 BZD25.04 EGP
1%1 BZD0.010 BZD24.79 EGP
2%1 BZD0.020 BZD24.54 EGP
3%1 BZD0.030 BZD24.28 EGP
4%1 BZD0.040 BZD24.03 EGP
5%1 BZD0.050 BZD23.78 EGP

Chuyển đổi Đô la Belize thành Bảng Ai Cập

BZDEGP
125.04
5125.2
10250.41
20500.82
501252.05
1002504.11
2506260.27
50012520.55
100025041.1

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Đô la Belize

EGPBZD
10.040
50.20
100.40
200.80
501.99
1003.99
2509.98
50019.96
100039.93

Thông tin thêm về BZD hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BZD (Đô la Belize) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ