Chuyển đổi Đô la Belize sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BZD sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BZD đến EUR

Chuyển đổi Đô la Belize (BZD) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BZD - Đô la Belizeselect icon
$
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái BZD/EUR 0.47922 đã cập nhật 12 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bzd-to-eur?amount=1

Đô la Belize là tiền tệ củaBelize

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where BZD is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Belize với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBZDPhí chuyển nhượngEUR
0%1 BZD0.0 BZD0.48 EUR
1%1 BZD0.010 BZD0.47 EUR
2%1 BZD0.020 BZD0.47 EUR
3%1 BZD0.030 BZD0.46 EUR
4%1 BZD0.040 BZD0.46 EUR
5%1 BZD0.050 BZD0.46 EUR

Chuyển đổi Đô la Belize thành Euro

BZDEUR
10.48
52.39
104.79
209.58
5023.96
10047.92
250119.8
500239.6
1000479.21

Chuyển đổi Euro thành Đô la Belize

EURBZD
12.08
510.43
1020.86
2041.73
50104.33
100208.67
250521.68
5001043.36
10002086.73

Thông tin thêm về BZD hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BZD (Đô la Belize) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ