Chuyển đổi Đô la Belize sang Cedi Ghana | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BZD sang GHS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BZD đến GHS

Chuyển đổi Đô la Belize (BZD) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BZD - Đô la Belizeselect icon
$
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái BZD/GHS 7.6 đã cập nhật 61 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bzd-to-ghs?amount=1

Đô la Belize là tiền tệ củaBelize

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where BZD is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Belize với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBZDPhí chuyển nhượngGHS
0%1 BZD0.0 BZD7.6 GHS
1%1 BZD0.010 BZD7.52 GHS
2%1 BZD0.020 BZD7.45 GHS
3%1 BZD0.030 BZD7.37 GHS
4%1 BZD0.040 BZD7.29 GHS
5%1 BZD0.050 BZD7.22 GHS

Chuyển đổi Đô la Belize thành Cedi Ghana

BZDGHS
17.6
538.01
1076.03
20152.07
50380.18
100760.36
2501900.9
5003801.81
10007603.62

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Đô la Belize

GHSBZD
10.13
50.66
101.31
202.63
506.57
10013.15
25032.87
50065.75
1000131.51

Thông tin thêm về BZD hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BZD (Đô la Belize) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ