Chuyển đổi Đô la Belize sang Sheqel Israel mới | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BZD sang ILS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BZD đến ILS

Chuyển đổi Đô la Belize (BZD) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BZD - Đô la Belizeselect icon
$
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái BZD/ILS 1.78 đã cập nhật 50 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bzd-to-ils?amount=1

Đô la Belize là tiền tệ củaBelize

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where BZD is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Belize với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBZDPhí chuyển nhượngILS
0%1 BZD0.0 BZD1.78 ILS
1%1 BZD0.010 BZD1.76 ILS
2%1 BZD0.020 BZD1.74 ILS
3%1 BZD0.030 BZD1.73 ILS
4%1 BZD0.040 BZD1.71 ILS
5%1 BZD0.050 BZD1.69 ILS

Chuyển đổi Đô la Belize thành Sheqel Israel mới

BZDILS
11.78
58.92
1017.84
2035.69
5089.23
100178.47
250446.17
500892.35
10001784.71

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Đô la Belize

ILSBZD
10.56
52.8
105.6
2011.2
5028.01
10056.03
250140.07
500280.15
1000560.31

Thông tin thêm về BZD hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BZD (Đô la Belize) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ