Chuyển đổi Đô la Belize sang Riel Campuchia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BZD sang KHR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BZD đến KHR

Chuyển đổi Đô la Belize (BZD) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BZD - Đô la Belizeselect icon
$
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái BZD/KHR 1997.48 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bzd-to-khr?amount=1

Đô la Belize là tiền tệ củaBelize

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where BZD is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Belize với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBZDPhí chuyển nhượngKHR
0%1 BZD0.0 BZD1997.48 KHR
1%1 BZD0.010 BZD1977.51 KHR
2%1 BZD0.020 BZD1957.53 KHR
3%1 BZD0.030 BZD1937.56 KHR
4%1 BZD0.040 BZD1917.58 KHR
5%1 BZD0.050 BZD1897.61 KHR

Chuyển đổi Đô la Belize thành Riel Campuchia

BZDKHR
11997.48
59987.43
1019974.87
2039949.75
5099874.39
100199748.78
250499371.97
500998743.94
10001997487.88

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Đô la Belize

KHRBZD
10.00050
50.0025
100.0050
200.010
500.025
1000.050
2500.13
5000.25
10000.50

Thông tin thêm về BZD hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BZD (Đô la Belize) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ