Valuta Ex Logo

BZD đến LBP

Chuyển đổi Đô la Belize (BZD) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BZD - Đô la Belizeselect icon
$
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái BZD/LBP 44853.25 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bzd-to-lbp?amount=1

Đô la Belize là tiền tệ củaBelize

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where BZD is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Belize với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBZDPhí chuyển nhượngLBP
0%1 BZD0.0 BZD44853.25 LBP
1%1 BZD0.010 BZD44404.71 LBP
2%1 BZD0.020 BZD43956.18 LBP
3%1 BZD0.030 BZD43507.65 LBP
4%1 BZD0.040 BZD43059.12 LBP
5%1 BZD0.050 BZD42610.58 LBP

Chuyển đổi Đô la Belize thành Bảng Li-băng

BZDLBP
144853.25
5224266.25
10448532.51
20897065.02
502242662.56
1004485325.13
25011213312.84
50022426625.68
100044853251.36

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Đô la Belize

LBPBZD
10.000022
50.00011
100.00022
200.00045
500.0011
1000.0022
2500.0056
5000.011
10000.022

Thông tin thêm về BZD hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BZD (Đô la Belize) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ