Tỷ giá hối đoái BZD/LKR 151 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BZD | Phí chuyển nhượng | LKR |
| 0% | 1 BZD | 0.0 BZD | 151 LKR |
| 1% | 1 BZD | 0.010 BZD | 149.49 LKR |
| 2% | 1 BZD | 0.020 BZD | 147.98 LKR |
| 3% | 1 BZD | 0.030 BZD | 146.47 LKR |
| 4% | 1 BZD | 0.040 BZD | 144.96 LKR |
| 5% | 1 BZD | 0.050 BZD | 143.45 LKR |
| BZD | LKR |
| 1 | 151 |
| 5 | 755 |
| 10 | 1510.01 |
| 20 | 3020.03 |
| 50 | 7550.09 |
| 100 | 15100.18 |
| 250 | 37750.47 |
| 500 | 75500.94 |
| 1000 | 151001.88 |
| LKR | BZD |
| 1 | 0.0066 |
| 5 | 0.033 |
| 10 | 0.066 |
| 20 | 0.13 |
| 50 | 0.33 |
| 100 | 0.66 |
| 250 | 1.65 |
| 500 | 3.31 |
| 1000 | 6.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BZD (Đô la Belize) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.