Valuta Ex Logo

BZD đến LKR

Chuyển đổi Đô la Belize (BZD) sang Rupee Sri Lanka (LKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BZD - Đô la Belizeselect icon
$
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs

Tỷ giá hối đoái BZD/LKR 151 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bzd-to-lkr?amount=1

Đô la Belize là tiền tệ củaBelize

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where BZD is usedcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Belize với Rupee Sri Lanka

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBZDPhí chuyển nhượngLKR
0%1 BZD0.0 BZD151 LKR
1%1 BZD0.010 BZD149.49 LKR
2%1 BZD0.020 BZD147.98 LKR
3%1 BZD0.030 BZD146.47 LKR
4%1 BZD0.040 BZD144.96 LKR
5%1 BZD0.050 BZD143.45 LKR

Chuyển đổi Đô la Belize thành Rupee Sri Lanka

BZDLKR
1151
5755
101510.01
203020.03
507550.09
10015100.18
25037750.47
50075500.94
1000151001.88

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Đô la Belize

LKRBZD
10.0066
50.033
100.066
200.13
500.33
1000.66
2501.65
5003.31
10006.62

Thông tin thêm về BZD hoặc LKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BZD (Đô la Belize) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ