Valuta Ex Logo

BZD đến LRD

Chuyển đổi Đô la Belize (BZD) sang Đô la Liberia (LRD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BZD - Đô la Belizeselect icon
$
LRD - Đô la Liberiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái BZD/LRD 89.74 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bzd-to-lrd?amount=1

Đô la Belize là tiền tệ củaBelize

Đô la Liberia là tiền tệ củaLiberia

world mapcountries where BZD is usedcountries where LRD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Belize với Đô la Liberia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBZDPhí chuyển nhượngLRD
0%1 BZD0.0 BZD89.74 LRD
1%1 BZD0.010 BZD88.84 LRD
2%1 BZD0.020 BZD87.95 LRD
3%1 BZD0.030 BZD87.05 LRD
4%1 BZD0.040 BZD86.15 LRD
5%1 BZD0.050 BZD85.25 LRD

Chuyển đổi Đô la Belize thành Đô la Liberia

BZDLRD
189.74
5448.73
10897.47
201794.94
504487.35
1008974.7
25022436.76
50044873.52
100089747.05

Chuyển đổi Đô la Liberia thành Đô la Belize

LRDBZD
10.011
50.056
100.11
200.22
500.56
1001.11
2502.78
5005.57
100011.14

Thông tin thêm về BZD hoặc LRD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BZD (Đô la Belize) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ