Tỷ lệ | BZD | Phí chuyển nhượng | LRD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BZD | 0.0 BZD | 89.54 LRD |
1% | 1 BZD | 0.010 BZD | 88.65 LRD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BZD | 0.020 BZD | 87.75 LRD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BZD | 0.030 BZD | 86.86 LRD |
4% | 1 BZD | 0.040 BZD | 85.96 LRD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BZD | 0.050 BZD | 85.07 LRD |
BZD | LRD |
1 | 89.54 |
5 | 447.73 |
10 | 895.47 |
20 | 1790.95 |
50 | 4477.37 |
100 | 8954.75 |
250 | 22386.88 |
500 | 44773.76 |
1000 | 89547.53 |
LRD | BZD |
1 | 0.011 |
5 | 0.056 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.56 |
100 | 1.11 |
250 | 2.79 |
500 | 5.58 |
1000 | 11.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BZD ( Đô la Belize ) hoặc LRD ( Đô la Liberia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.