Chuyển đổi Đô la Belize sang Tugrik Mông Cổ | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BZD sang MNT - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BZD đến MNT

Chuyển đổi Đô la Belize (BZD) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BZD - Đô la Belizeselect icon
$
MNT - Tugrik Mông Cổselect icon

Tỷ giá hối đoái BZD/MNT 1694.52 đã cập nhật 37 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bzd-to-mnt?amount=1

Đô la Belize là tiền tệ củaBelize

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

world mapcountries where BZD is usedcountries where MNT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Belize với Tugrik Mông Cổ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBZDPhí chuyển nhượngMNT
0%1 BZD0.0 BZD1694.52 MNT
1%1 BZD0.010 BZD1677.58 MNT
2%1 BZD0.020 BZD1660.63 MNT
3%1 BZD0.030 BZD1643.69 MNT
4%1 BZD0.040 BZD1626.74 MNT
5%1 BZD0.050 BZD1609.8 MNT

Chuyển đổi Đô la Belize thành Tugrik Mông Cổ

BZDMNT
11694.52
58472.63
1016945.27
2033890.54
5084726.36
100169452.73
250423631.83
500847263.67
10001694527.34

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Đô la Belize

MNTBZD
10.00059
50.0030
100.0059
200.012
500.030
1000.059
2500.15
5000.30
10000.59

Thông tin thêm về BZD hoặc MNT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BZD (Đô la Belize) hoặc MNT (Tugrik Mông Cổ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ