Valuta Ex Logo

BZD đến MNT

Chuyển đổi Đô la Belize (BZD) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BZD - Đô la Belizeselect icon
$
MNT - Tugrik Mông Cổselect icon

Tỷ giá hối đoái BZD/MNT 1727.75 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bzd-to-mnt?amount=1

Đô la Belize là tiền tệ củaBelize

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

world mapcountries where BZD is usedcountries where MNT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Belize với Tugrik Mông Cổ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBZDPhí chuyển nhượngMNT
0%1 BZD0.0 BZD1727.75 MNT
1%1 BZD0.010 BZD1710.47 MNT
2%1 BZD0.020 BZD1693.19 MNT
3%1 BZD0.030 BZD1675.91 MNT
4%1 BZD0.040 BZD1658.64 MNT
5%1 BZD0.050 BZD1641.36 MNT

Chuyển đổi Đô la Belize thành Tugrik Mông Cổ

BZDMNT
11727.75
58638.75
1017277.5
2034555.01
5086387.54
100172775.09
250431937.74
500863875.48
10001727750.97

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Đô la Belize

MNTBZD
10.00058
50.0029
100.0058
200.012
500.029
1000.058
2500.14
5000.29
10000.58

Thông tin thêm về BZD hoặc MNT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BZD (Đô la Belize) hoặc MNT (Tugrik Mông Cổ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ