Valuta Ex Logo

BZD đến NPR

Chuyển đổi Đô la Belize (BZD) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BZD - Đô la Belizeselect icon
$
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái BZD/NPR 68.89 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bzd-to-npr?amount=1

Đô la Belize là tiền tệ củaBelize

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where BZD is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Belize với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBZDPhí chuyển nhượngNPR
0%1 BZD0.0 BZD68.89 NPR
1%1 BZD0.010 BZD68.2 NPR
2%1 BZD0.020 BZD67.51 NPR
3%1 BZD0.030 BZD66.83 NPR
4%1 BZD0.040 BZD66.14 NPR
5%1 BZD0.050 BZD65.45 NPR

Chuyển đổi Đô la Belize thành Rupee Nepal

BZDNPR
168.89
5344.48
10688.97
201377.95
503444.89
1006889.78
25017224.46
50034448.92
100068897.85

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Đô la Belize

NPRBZD
10.015
50.073
100.15
200.29
500.73
1001.45
2503.62
5007.25
100014.51

Thông tin thêm về BZD hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BZD (Đô la Belize) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ