Tỷ giá hối đoái BZD/SOS 284.67 đã cập nhật 39 phút trước
Tỷ lệ | BZD | Phí chuyển nhượng | SOS |
0% | 1 BZD | 0.0 BZD | 284.67 SOS |
1% | 1 BZD | 0.010 BZD | 281.82 SOS |
2% | 1 BZD | 0.020 BZD | 278.98 SOS |
3% | 1 BZD | 0.030 BZD | 276.13 SOS |
4% | 1 BZD | 0.040 BZD | 273.28 SOS |
5% | 1 BZD | 0.050 BZD | 270.44 SOS |
BZD | SOS |
1 | 284.67 |
5 | 1423.37 |
10 | 2846.75 |
20 | 5693.51 |
50 | 14233.77 |
100 | 28467.55 |
250 | 71168.89 |
500 | 142337.78 |
1000 | 284675.56 |
SOS | BZD |
1 | 0.0035 |
5 | 0.018 |
10 | 0.035 |
20 | 0.070 |
50 | 0.18 |
100 | 0.35 |
250 | 0.88 |
500 | 1.75 |
1000 | 3.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BZD (Đô la Belize) hoặc SOS (Schilling Somali), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.