Valuta Ex Logo

BZD đến TZS

Chuyển đổi Đô la Belize (BZD) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BZD - Đô la Belizeselect icon
$
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái BZD/TZS 1222.74 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bzd-to-tzs?amount=1

Đô la Belize là tiền tệ củaBelize

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where BZD is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Belize với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBZDPhí chuyển nhượngTZS
0%1 BZD0.0 BZD1222.74 TZS
1%1 BZD0.010 BZD1210.52 TZS
2%1 BZD0.020 BZD1198.29 TZS
3%1 BZD0.030 BZD1186.06 TZS
4%1 BZD0.040 BZD1173.83 TZS
5%1 BZD0.050 BZD1161.61 TZS

Chuyển đổi Đô la Belize thành Shilling Tanzania

BZDTZS
11222.74
56113.74
1012227.49
2024454.99
5061137.48
100122274.96
250305687.42
500611374.84
10001222749.69

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Đô la Belize

TZSBZD
10.00082
50.0041
100.0082
200.016
500.041
1000.082
2500.20
5000.41
10000.82

Thông tin thêm về BZD hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BZD (Đô la Belize) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ