Tỷ lệ | BZD | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BZD | 0.0 BZD | 0.00018 XAU |
1% | 1 BZD | 0.010 BZD | 0.00018 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BZD | 0.020 BZD | 0.00018 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BZD | 0.030 BZD | 0.00018 XAU |
4% | 1 BZD | 0.040 BZD | 0.00018 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BZD | 0.050 BZD | 0.00017 XAU |
BZD | XAU |
1 | 0.00018 |
5 | 0.00092 |
10 | 0.0018 |
20 | 0.0037 |
50 | 0.0092 |
100 | 0.018 |
250 | 0.046 |
500 | 0.092 |
1000 | 0.18 |
XAU | BZD |
1 | 5461.14 |
5 | 27305.74 |
10 | 54611.49 |
20 | 109222.98 |
50 | 273057.45 |
100 | 546114.9 |
250 | 1365287.26 |
500 | 2730574.52 |
1000 | 5461149.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BZD ( Đô la Belize ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.