Valuta Ex Logo

BZD đến XAU

Chuyển đổi Đô la Belize (BZD) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BZD - Đô la Belizeselect icon
$
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái BZD/XAU 0.00016253 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bzd-to-xau?amount=1

Đô la Belize là tiền tệ củaBelize

world mapcountries where BZD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Belize với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBZDPhí chuyển nhượngXAU
0%1 BZD0.0 BZD0.00016 XAU
1%1 BZD0.010 BZD0.00016 XAU
2%1 BZD0.020 BZD0.00016 XAU
3%1 BZD0.030 BZD0.00016 XAU
4%1 BZD0.040 BZD0.00016 XAU
5%1 BZD0.050 BZD0.00015 XAU

Chuyển đổi Đô la Belize thành Vàng

BZDXAU
10.00016
50.00081
100.0016
200.0033
500.0081
1000.016
2500.041
5000.081
10000.16

Chuyển đổi Vàng thành Đô la Belize

XAUBZD
16152.7
530763.54
1061527.08
20123054.17
50307635.44
100615270.89
2501538177.24
5003076354.48
10006152708.97

Thông tin thêm về BZD hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BZD (Đô la Belize) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ