Valuta Ex Logo

BZD đến XAU

Chuyển đổi Đô la Belize (BZD) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BZD - Đô la Belizeselect icon
$
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái BZD/XAU 0.00014830 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bzd-to-xau?amount=1

Đô la Belize là tiền tệ củaBelize

world mapcountries where BZD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Belize với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBZDPhí chuyển nhượngXAU
0%1 BZD0.0 BZD0.00015 XAU
1%1 BZD0.010 BZD0.00015 XAU
2%1 BZD0.020 BZD0.00015 XAU
3%1 BZD0.030 BZD0.00014 XAU
4%1 BZD0.040 BZD0.00014 XAU
5%1 BZD0.050 BZD0.00014 XAU

Chuyển đổi Đô la Belize thành Vàng

BZDXAU
10.00015
50.00074
100.0015
200.0030
500.0074
1000.015
2500.037
5000.074
10000.15

Chuyển đổi Vàng thành Đô la Belize

XAUBZD
16742.96
533714.83
1067429.66
20134859.32
50337148.32
100674296.64
2501685741.61
5003371483.22
10006742966.44

Thông tin thêm về BZD hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BZD (Đô la Belize) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ