Tỷ giá hối đoái BZD/XAU 0.00012629 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BZD | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 BZD | 0.0 BZD | 0.00013 XAU |
1% | 1 BZD | 0.010 BZD | 0.00013 XAU |
2% | 1 BZD | 0.020 BZD | 0.00012 XAU |
3% | 1 BZD | 0.030 BZD | 0.00012 XAU |
4% | 1 BZD | 0.040 BZD | 0.00012 XAU |
5% | 1 BZD | 0.050 BZD | 0.00012 XAU |
BZD | XAU |
1 | 0.00013 |
5 | 0.00063 |
10 | 0.0013 |
20 | 0.0025 |
50 | 0.0063 |
100 | 0.013 |
250 | 0.032 |
500 | 0.063 |
1000 | 0.13 |
XAU | BZD |
1 | 7918.54 |
5 | 39592.7 |
10 | 79185.41 |
20 | 158370.83 |
50 | 395927.07 |
100 | 791854.15 |
250 | 1979635.37 |
500 | 3959270.75 |
1000 | 7918541.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BZD (Đô la Belize) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.