Tỷ lệ | CAD | Phí chuyển nhượng | BTC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CAD | 0.0 CAD | 0.000011 BTC |
1% | 1 CAD | 0.010 CAD | 0.000011 BTC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CAD | 0.020 CAD | 0.000011 BTC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CAD | 0.030 CAD | 0.000011 BTC |
4% | 1 CAD | 0.040 CAD | 0.000011 BTC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CAD | 0.050 CAD | 0.000010 BTC |
CAD | BTC |
1 | 0.000011 |
5 | 0.000055 |
10 | 0.00011 |
20 | 0.00022 |
50 | 0.00055 |
100 | 0.0011 |
250 | 0.0028 |
500 | 0.0055 |
1000 | 0.011 |
BTC | CAD |
1 | 90906.59 |
5 | 454532.95 |
10 | 909065.9 |
20 | 1818131.81 |
50 | 4545329.54 |
100 | 9090659.08 |
250 | 22726647.71 |
500 | 45453295.43 |
1000 | 90906590.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CAD ( Đô la Canada ) hoặc BTC ( Bitcoin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.