Tỷ lệ | CAD | Phí chuyển nhượng | BTC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CAD | 0.0 CAD | 0.0000073 BTC |
1% | 1 CAD | 0.010 CAD | 0.0000073 BTC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CAD | 0.020 CAD | 0.0000072 BTC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CAD | 0.030 CAD | 0.0000071 BTC |
4% | 1 CAD | 0.040 CAD | 0.0000071 BTC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CAD | 0.050 CAD | 0.0000070 BTC |
CAD | BTC |
1 | 0.0000073 |
5 | 0.000037 |
10 | 0.000073 |
20 | 0.00015 |
50 | 0.00037 |
100 | 0.00073 |
250 | 0.0018 |
500 | 0.0037 |
1000 | 0.0073 |
BTC | CAD |
1 | 136056.55 |
5 | 680282.78 |
10 | 1360565.57 |
20 | 2721131.15 |
50 | 6802827.87 |
100 | 13605655.75 |
250 | 34014139.38 |
500 | 68028278.76 |
1000 | 136056557.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CAD ( Đô la Canada ) hoặc BTC ( Bitcoin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.