Tỷ lệ | CAD | Phí chuyển nhượng | BYR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CAD | 0.0 CAD | 14034.28 BYR |
1% | 1 CAD | 0.010 CAD | 13893.94 BYR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CAD | 0.020 CAD | 13753.59 BYR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CAD | 0.030 CAD | 13613.25 BYR |
4% | 1 CAD | 0.040 CAD | 13472.91 BYR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CAD | 0.050 CAD | 13332.56 BYR |
CAD | BYR |
1 | 14034.28 |
5 | 70171.41 |
10 | 140342.83 |
20 | 280685.67 |
50 | 701714.18 |
100 | 1403428.37 |
250 | 3508570.93 |
500 | 7017141.87 |
1000 | 14034283.75 |
BYR | CAD |
1 | 0.000071 |
5 | 0.00036 |
10 | 0.00071 |
20 | 0.0014 |
50 | 0.0036 |
100 | 0.0071 |
250 | 0.018 |
500 | 0.036 |
1000 | 0.071 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CAD ( Đô la Canada ) hoặc BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.