Tỷ lệ | CAD | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CAD | 0.0 CAD | 0.025 CLF |
1% | 1 CAD | 0.010 CAD | 0.025 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CAD | 0.020 CAD | 0.025 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CAD | 0.030 CAD | 0.025 CLF |
4% | 1 CAD | 0.040 CAD | 0.024 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CAD | 0.050 CAD | 0.024 CLF |
CAD | CLF |
1 | 0.025 |
5 | 0.13 |
10 | 0.25 |
20 | 0.51 |
50 | 1.26 |
100 | 2.52 |
250 | 6.31 |
500 | 12.63 |
1000 | 25.26 |
CLF | CAD |
1 | 39.58 |
5 | 197.9 |
10 | 395.81 |
20 | 791.62 |
50 | 1979.05 |
100 | 3958.11 |
250 | 9895.27 |
500 | 19790.55 |
1000 | 39581.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CAD ( Đô la Canada ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.