Tỷ giá hối đoái CAD/CLF 0.017066 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CAD | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 CAD | 0.0 CAD | 0.017 CLF |
1% | 1 CAD | 0.010 CAD | 0.017 CLF |
2% | 1 CAD | 0.020 CAD | 0.017 CLF |
3% | 1 CAD | 0.030 CAD | 0.017 CLF |
4% | 1 CAD | 0.040 CAD | 0.016 CLF |
5% | 1 CAD | 0.050 CAD | 0.016 CLF |
CAD | CLF |
1 | 0.017 |
5 | 0.085 |
10 | 0.17 |
20 | 0.34 |
50 | 0.85 |
100 | 1.7 |
250 | 4.26 |
500 | 8.53 |
1000 | 17.06 |
CLF | CAD |
1 | 58.59 |
5 | 292.98 |
10 | 585.96 |
20 | 1171.92 |
50 | 2929.8 |
100 | 5859.6 |
250 | 14649 |
500 | 29298.01 |
1000 | 58596.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CAD (Đô la Canada) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.