Valuta Ex Logo

CAD đến EGP

Chuyển đổi Đô la Canada (CAD) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CAD - Đô la Canadaselect icon
$
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái CAD/EGP 36.31 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cad-to-egp?amount=1

Đô la Canada là tiền tệ củaCanada

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where CAD is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Canada với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCADPhí chuyển nhượngEGP
0%1 CAD0.0 CAD36.31 EGP
1%1 CAD0.010 CAD35.95 EGP
2%1 CAD0.020 CAD35.58 EGP
3%1 CAD0.030 CAD35.22 EGP
4%1 CAD0.040 CAD34.86 EGP
5%1 CAD0.050 CAD34.49 EGP

Chuyển đổi Đô la Canada thành Bảng Ai Cập

CADEGP
136.31
5181.57
10363.15
20726.3
501815.75
1003631.51
2509078.79
50018157.58
100036315.16

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Đô la Canada

EGPCAD
10.028
50.14
100.28
200.55
501.37
1002.75
2506.88
50013.76
100027.53

Thông tin thêm về CAD hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CAD (Đô la Canada) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ