Valuta Ex Logo

CAD đến LBP

Chuyển đổi Đô la Canada (CAD) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CAD - Đô la Canadaselect icon
$
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái CAD/LBP 64884.81 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cad-to-lbp?amount=1

Đô la Canada là tiền tệ củaCanada

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where CAD is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Canada với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCADPhí chuyển nhượngLBP
0%1 CAD0.0 CAD64884.81 LBP
1%1 CAD0.010 CAD64235.96 LBP
2%1 CAD0.020 CAD63587.11 LBP
3%1 CAD0.030 CAD62938.26 LBP
4%1 CAD0.040 CAD62289.42 LBP
5%1 CAD0.050 CAD61640.57 LBP

Chuyển đổi Đô la Canada thành Bảng Li-băng

CADLBP
164884.81
5324424.06
10648848.13
201297696.26
503244240.66
1006488481.33
25016221203.34
50032442406.69
100064884813.38

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Đô la Canada

LBPCAD
10.000015
50.000077
100.00015
200.00031
500.00077
1000.0015
2500.0039
5000.0077
10000.015

Thông tin thêm về CAD hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CAD (Đô la Canada) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ