Valuta Ex Logo

CAD đến LBP

Chuyển đổi Đô la Canada (CAD) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CAD - Đô la Canadaselect icon
$
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái CAD/LBP 65658.2 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cad-to-lbp?amount=1

Đô la Canada là tiền tệ củaCanada

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where CAD is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Canada với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCADPhí chuyển nhượngLBP
0%1 CAD0.0 CAD65658.2 LBP
1%1 CAD0.010 CAD65001.62 LBP
2%1 CAD0.020 CAD64345.04 LBP
3%1 CAD0.030 CAD63688.46 LBP
4%1 CAD0.040 CAD63031.88 LBP
5%1 CAD0.050 CAD62375.29 LBP

Chuyển đổi Đô la Canada thành Bảng Li-băng

CADLBP
165658.2
5328291.04
10656582.08
201313164.17
503282910.42
1006565820.85
25016414552.13
50032829104.26
100065658208.53

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Đô la Canada

LBPCAD
10.000015
50.000076
100.00015
200.00030
500.00076
1000.0015
2500.0038
5000.0076
10000.015

Thông tin thêm về CAD hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CAD (Đô la Canada) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ