Valuta Ex Logo

CAD đến MGA

Chuyển đổi Đô la Canada (CAD) sang Ariary Malagasy (MGA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CAD - Đô la Canadaselect icon
$
MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar

Tỷ giá hối đoái CAD/MGA 3249.8 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cad-to-mga?amount=1

Đô la Canada là tiền tệ củaCanada

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where CAD is usedcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Canada với Ariary Malagasy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCADPhí chuyển nhượngMGA
0%1 CAD0.0 CAD3249.8 MGA
1%1 CAD0.010 CAD3217.3 MGA
2%1 CAD0.020 CAD3184.8 MGA
3%1 CAD0.030 CAD3152.3 MGA
4%1 CAD0.040 CAD3119.8 MGA
5%1 CAD0.050 CAD3087.31 MGA

Chuyển đổi Đô la Canada thành Ariary Malagasy

CADMGA
13249.8
516249
1032498.01
2064996.02
50162490.05
100324980.11
250812450.29
5001624900.58
10003249801.16

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Đô la Canada

MGACAD
10.00031
50.0015
100.0031
200.0062
500.015
1000.031
2500.077
5000.15
10000.31

Thông tin thêm về CAD hoặc MGA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CAD (Đô la Canada) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ