Tỷ giá hối đoái CAD/XAG 0.011548 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CAD | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 CAD | 0.0 CAD | 0.012 XAG |
| 1% | 1 CAD | 0.010 CAD | 0.011 XAG |
| 2% | 1 CAD | 0.020 CAD | 0.011 XAG |
| 3% | 1 CAD | 0.030 CAD | 0.011 XAG |
| 4% | 1 CAD | 0.040 CAD | 0.011 XAG |
| 5% | 1 CAD | 0.050 CAD | 0.011 XAG |
| CAD | XAG |
| 1 | 0.012 |
| 5 | 0.058 |
| 10 | 0.12 |
| 20 | 0.23 |
| 50 | 0.58 |
| 100 | 1.15 |
| 250 | 2.88 |
| 500 | 5.77 |
| 1000 | 11.54 |
| XAG | CAD |
| 1 | 86.59 |
| 5 | 432.97 |
| 10 | 865.94 |
| 20 | 1731.88 |
| 50 | 4329.71 |
| 100 | 8659.42 |
| 250 | 21648.55 |
| 500 | 43297.11 |
| 1000 | 86594.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CAD (Đô la Canada) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.