Tỷ giá hối đoái CAD/ZMK 6428.28 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CAD | Phí chuyển nhượng | ZMK |
| 0% | 1 CAD | 0.0 CAD | 6428.28 ZMK |
| 1% | 1 CAD | 0.010 CAD | 6364 ZMK |
| 2% | 1 CAD | 0.020 CAD | 6299.71 ZMK |
| 3% | 1 CAD | 0.030 CAD | 6235.43 ZMK |
| 4% | 1 CAD | 0.040 CAD | 6171.15 ZMK |
| 5% | 1 CAD | 0.050 CAD | 6106.86 ZMK |
| CAD | ZMK |
| 1 | 6428.28 |
| 5 | 32141.41 |
| 10 | 64282.83 |
| 20 | 128565.66 |
| 50 | 321414.16 |
| 100 | 642828.32 |
| 250 | 1607070.8 |
| 500 | 3214141.61 |
| 1000 | 6428283.22 |
| ZMK | CAD |
| 1 | 0.00016 |
| 5 | 0.00078 |
| 10 | 0.0016 |
| 20 | 0.0031 |
| 50 | 0.0078 |
| 100 | 0.016 |
| 250 | 0.039 |
| 500 | 0.078 |
| 1000 | 0.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CAD (Đô la Canada) hoặc ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.