Tỷ giá hối đoái CDF/AED 0.0012788 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | AED |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0013 AED |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0013 AED |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0013 AED |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0012 AED |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0012 AED |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0012 AED |
CDF | AED |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0064 |
10 | 0.013 |
20 | 0.026 |
50 | 0.064 |
100 | 0.13 |
250 | 0.32 |
500 | 0.64 |
1000 | 1.27 |
AED | CDF |
1 | 781.98 |
5 | 3909.92 |
10 | 7819.85 |
20 | 15639.71 |
50 | 39099.28 |
100 | 78198.57 |
250 | 195496.44 |
500 | 390992.88 |
1000 | 781985.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.