Tỷ giá hối đoái CDF/AED 0.0016580 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | AED |
| 0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0017 AED |
| 1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0016 AED |
| 2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0016 AED |
| 3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0016 AED |
| 4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0016 AED |
| 5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0016 AED |
| CDF | AED |
| 1 | 0.0017 |
| 5 | 0.0083 |
| 10 | 0.017 |
| 20 | 0.033 |
| 50 | 0.083 |
| 100 | 0.17 |
| 250 | 0.41 |
| 500 | 0.83 |
| 1000 | 1.65 |
| AED | CDF |
| 1 | 603.13 |
| 5 | 3015.65 |
| 10 | 6031.31 |
| 20 | 12062.63 |
| 50 | 30156.58 |
| 100 | 60313.17 |
| 250 | 150782.93 |
| 500 | 301565.86 |
| 1000 | 603131.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.