Tỷ giá hối đoái CDF/AZN 0.00077798 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | AZN |
| 0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.00078 AZN |
| 1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.00077 AZN |
| 2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.00076 AZN |
| 3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00075 AZN |
| 4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00075 AZN |
| 5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00074 AZN |
| CDF | AZN |
| 1 | 0.00078 |
| 5 | 0.0039 |
| 10 | 0.0078 |
| 20 | 0.016 |
| 50 | 0.039 |
| 100 | 0.078 |
| 250 | 0.19 |
| 500 | 0.39 |
| 1000 | 0.78 |
| AZN | CDF |
| 1 | 1285.38 |
| 5 | 6426.92 |
| 10 | 12853.85 |
| 20 | 25707.71 |
| 50 | 64269.29 |
| 100 | 128538.58 |
| 250 | 321346.46 |
| 500 | 642692.93 |
| 1000 | 1285385.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.