Tỷ giá hối đoái CDF/AZN 0.00059490 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.00059 AZN |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.00059 AZN |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.00058 AZN |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00058 AZN |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00057 AZN |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00057 AZN |
CDF | AZN |
1 | 0.00059 |
5 | 0.0030 |
10 | 0.0059 |
20 | 0.012 |
50 | 0.030 |
100 | 0.059 |
250 | 0.15 |
500 | 0.30 |
1000 | 0.59 |
AZN | CDF |
1 | 1680.94 |
5 | 8404.74 |
10 | 16809.49 |
20 | 33618.98 |
50 | 84047.46 |
100 | 168094.92 |
250 | 420237.32 |
500 | 840474.64 |
1000 | 1680949.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.