Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.00035 BSD |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.00034 BSD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.00034 BSD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00034 BSD |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00033 BSD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00033 BSD |
CDF | BSD |
1 | 0.00035 |
5 | 0.0017 |
10 | 0.0035 |
20 | 0.0070 |
50 | 0.017 |
100 | 0.035 |
250 | 0.087 |
500 | 0.17 |
1000 | 0.35 |
BSD | CDF |
1 | 2870.41 |
5 | 14352.05 |
10 | 28704.1 |
20 | 57408.2 |
50 | 143520.51 |
100 | 287041.02 |
250 | 717602.55 |
500 | 1435205.11 |
1000 | 2870410.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF ( Franc Congo ) hoặc BSD ( Đô la Bahamas ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.