Tỷ giá hối đoái CDF/BSD 0.00036554 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.00037 BSD |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.00036 BSD |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.00036 BSD |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00035 BSD |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00035 BSD |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00035 BSD |
CDF | BSD |
1 | 0.00037 |
5 | 0.0018 |
10 | 0.0037 |
20 | 0.0073 |
50 | 0.018 |
100 | 0.037 |
250 | 0.091 |
500 | 0.18 |
1000 | 0.37 |
BSD | CDF |
1 | 2735.7 |
5 | 13678.5 |
10 | 27357 |
20 | 54714.01 |
50 | 136785.02 |
100 | 273570.05 |
250 | 683925.13 |
500 | 1367850.26 |
1000 | 2735700.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.