Tỷ giá hối đoái CDF/BWP 0.0055834 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | BWP |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0056 BWP |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0055 BWP |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0055 BWP |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0054 BWP |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0054 BWP |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0053 BWP |
CDF | BWP |
1 | 0.0056 |
5 | 0.028 |
10 | 0.056 |
20 | 0.11 |
50 | 0.28 |
100 | 0.56 |
250 | 1.39 |
500 | 2.79 |
1000 | 5.58 |
BWP | CDF |
1 | 179.1 |
5 | 895.5 |
10 | 1791.01 |
20 | 3582.03 |
50 | 8955.08 |
100 | 17910.17 |
250 | 44775.43 |
500 | 89550.87 |
1000 | 179101.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc BWP (Pula Botswana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.