Tỷ giá hối đoái CDF/CNY 0.0027520 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | CNY |
| 0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0028 CNY |
| 1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0027 CNY |
| 2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0027 CNY |
| 3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0027 CNY |
| 4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0026 CNY |
| 5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0026 CNY |
| CDF | CNY |
| 1 | 0.0028 |
| 5 | 0.014 |
| 10 | 0.028 |
| 20 | 0.055 |
| 50 | 0.14 |
| 100 | 0.28 |
| 250 | 0.69 |
| 500 | 1.37 |
| 1000 | 2.75 |
| CNY | CDF |
| 1 | 363.37 |
| 5 | 1816.87 |
| 10 | 3633.74 |
| 20 | 7267.49 |
| 50 | 18168.74 |
| 100 | 36337.48 |
| 250 | 90843.7 |
| 500 | 181687.4 |
| 1000 | 363374.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.