Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0025 CNY |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0025 CNY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0025 CNY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0025 CNY |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0024 CNY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0024 CNY |
CDF | CNY |
1 | 0.0025 |
5 | 0.013 |
10 | 0.025 |
20 | 0.051 |
50 | 0.13 |
100 | 0.25 |
250 | 0.63 |
500 | 1.26 |
1000 | 2.53 |
CNY | CDF |
1 | 393.89 |
5 | 1969.47 |
10 | 3938.95 |
20 | 7877.9 |
50 | 19694.76 |
100 | 39389.52 |
250 | 98473.8 |
500 | 196947.61 |
1000 | 393895.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF ( Franc Congo ) hoặc CNY ( Nhân dân tệ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.