Tỷ giá hối đoái CDF/DOP 0.026292 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | DOP |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.026 DOP |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.026 DOP |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.026 DOP |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.026 DOP |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.025 DOP |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.025 DOP |
CDF | DOP |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.53 |
50 | 1.31 |
100 | 2.62 |
250 | 6.57 |
500 | 13.14 |
1000 | 26.29 |
DOP | CDF |
1 | 38.03 |
5 | 190.17 |
10 | 380.34 |
20 | 760.68 |
50 | 1901.71 |
100 | 3803.43 |
250 | 9508.58 |
500 | 19017.17 |
1000 | 38034.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc DOP (Peso Dominica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.