Tỷ giá hối đoái CDF/GYD 0.072698 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | GYD |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.073 GYD |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.072 GYD |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.071 GYD |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.071 GYD |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.070 GYD |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.069 GYD |
CDF | GYD |
1 | 0.073 |
5 | 0.36 |
10 | 0.73 |
20 | 1.45 |
50 | 3.63 |
100 | 7.26 |
250 | 18.17 |
500 | 36.34 |
1000 | 72.69 |
GYD | CDF |
1 | 13.75 |
5 | 68.77 |
10 | 137.55 |
20 | 275.11 |
50 | 687.78 |
100 | 1375.56 |
250 | 3438.9 |
500 | 6877.8 |
1000 | 13755.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc GYD (Đô la Guyana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.